Sashimi, Don, Katsu... Giải mã tên gọi các món ăn Nhật

| 4K|froidgarcon
Bạn bối rối trước menu toàn tiếng Nhật khi order tại quán sushi? Đừng lo, chỉ cần đọc lướt qua các từ ngữ dưới đây là bạn có thể biết ngay thành phần món ăn mà không phải hỏi lại nhân viên.

1.Don - Món cơm

Khi thấy từ “Don” xuất hiện cuối tên món ăn, ví dụ như Gyudon, Katsudon,... có nghĩa đó là món dùng với cơm. Từ “don” bắt nguồn từ “donburi” - có nghĩa là “chén cơm” được phục vụ cùng các loại topping đa dạng như thịt heo, bò, gà và trứng,...
(Gyudon: cơm thịt bò, Katsudon: cơm thịt heo chiên xù, Ten don: cơm với tempura,...)


https://www.seriouseats.com/recipes/images/2016/07/20160711-gyudon-beef-rice-bowl-japanese-recipe-16-1500x1125.jpg

Cơm thịt bò Gyudon

2.Karaage - Món chiên

Nghe có vẻ liên quan đến một trận đấu Karate nảy lửa? Không phức tạp như tên gọi, Karaage (hay gọi tắt là age) chỉ là một kĩ thuật chiên ngập dầu của người Nhật, chủ yếu là chiên gà. Trước khi chiên, thịt sẽ được tẩm ướp cùng nước tương, tỏi và gừng. Bột chiên Karaage được làm từ bột mì và bột năng, dày hơn và được chiên kĩ hơn so với món Tempura hay Furai (là hai kĩ thuật chiên khác trong ẩm thực Nhật).

http://iamafoodblog.com/wp-content/uploads/2015/10/chicken-karaage-8.jpg

Gà chiên theo kĩ thuật Karaage

3.Yaki - Kĩ thuật Teppanyaki

Từ Yaki xuất hiện trong nhiều món ăn nhật như Takoyaki, Yakisoba, Yakiniku,... Nhưng nó có nghĩa là gì? “Yaki” bắt nguồn từ “teppanyaki” là một kĩ thuật chiên nướng trên chảo teppan (bằng gang hay thép) hoặc trên một đĩa bằng sắt.

https://sasuki.com.au/wp-content/uploads/2016/10/about-us-img.jpg

Kĩ thuật Teppanyaki

https://assets.epicurious.com/photos/584abfa7f57abe4b5640933d/master/pass/yakisoba-morimoto-hc-120816.jpg

Mì xào Yakisoba

4.Sashimi - Món tươi sống cắt lát

Ai cũng biết đến Sashimi bởi sự tươi ngon thuần khiết của món ăn này. Đó là thịt hay cá tươi sống được cắt thành lát mỏng. Thực tế, từ “sashimi” có nghĩa là “cơ thể được xắt miếng” (sashi - pierced, mi - body). Một số người có thể nhầm lẫn sashimi và sushi, nhưng sushi thực tế là hỗn hợp sashimi và gạo giấm.

https://thisonevsthatone.com/wp-content/uploads/Sushi-vs-Sashimi.jpg

5.Katsu - Thịt cốt lết chiên xù

Từ katsu tương đối phổ biến trong các món ăn Nhật. Katsu là các món sử dụng thịt cốt lết, thường là thịt heo, đôi khi được ép nhuyễn thành dạng phẳng và phủ vụn bánh mì hoặc bột chiên xù. Điển hình là món Katsudon - cơm (don) với thịt cốt lết heo (katsu) chiên xù. Điều thú vị ở Nhật là học sinh sinh viên thường ăn Katsu trước các kì thi lớn vì “katsu” trong tiếng Nhật đọc nghe như “chiến thắng”.

https://japan.recipetineats.com/wp-content/uploads/2017/03/Katsu-Curry2.jpg

Katsu Curry - Cà ri với thịt cốt lết chiên xù

6.Các thành phần khác

Ngoài ra còn một số tên nguyên liệu món ăn Nhật mà bạn cần nắm rõ:

Ebi: tôm
Ika: mực
Ikura: trứng cá hồi
Uni: nhím biển (nhum)
Maki: món cuộn
Tako: bạch tuộc
Gyu: thịt bò
Tamago: trứng
Tori: gà

Bài viết theo Jaclyn & Janine Teng (Pinterest)
1 bình luận
Sắp xếp: 
Thêm bình luận ...
Khá nhiều thông tin bổ ích!
ThíchTrả lời16:11 04-06-2018